- THIẾT BỊ PHUN SƠN
- THIẾT BỊ PHUN CÁT
- THIẾT BỊ ĐO ELCOMETER - KIỂM TRA LỚP PHỦ
- THIẾT BỊ ĐO ELCOMETER - THIẾT BỊ CHO PHÒNG THÍ NGHIỆM
- THIẾT BỊ ĐO ELCOMETER - THIẾT BỊ KIỂM TRA BÊN NGOÀI
- THIẾT BỊ ĐO ELCOMETER - KIỂM TRA BÊ TÔNG
- DỤNG CỤ GIA CÔNG THÉP
- DỤNG CỤ CẦM TAY
- THIẾT BỊ KHÁC
- HỆ THỐNG NHÀ PHUN
- DỊCH VỤ SỮA CHỮA
- ĐÈN MAGLITE
Xuất xứ: DSTech – Hàn Quốc.
Công dụng: dùng để phun sơn, thích hợp cho việc thao tác ở những vị trí như gốc cạnh, khe hẹp…
Thành phần cấu tạo |
Hợp kim |
Áp lực làm việc tối đa |
5000 psi (345bar) |
Góc phun |
Tra bảng thông số béc phun sơn |
BẢNG TRA THÔNG SỐ BÉC |
||||||
Lỗ béc |
Độ rộng góc phun |
Lưu lượng sơn đi qua béc |
||||
inch |
4” – 6” |
6” – 8” |
8” – 10” |
10” – 12” |
12” – 14” |
Lít/phút |
0.011” |
211 |
311 |
411 |
511 |
611 |
0.45 |
0.013” |
213 |
313 |
413 |
513 |
613 |
0.68 |
0.015” |
215 |
315 |
415 |
515 |
615 |
0.91 |
0.017” |
217 |
317 |
417 |
517 |
617 |
1.17 |
0.019” |
219 |
319 |
419 |
519 |
619 |
1.44 |
0.021” |
221 |
321 |
421 |
521 |
621 |
1.78 |
0.023” |
223 |
323 |
423 |
523 |
623 |
2.16 |
0.025” |
225 |
325 |
425 |
525 |
625 |
2.54 |
0.027” |
|
327 |
427 |
527 |
627 |
2.91 |
0.029” |
|
329 |
429 |
529 |
629 |
3.41 |
0.031” |
|
331 |
431 |
531 |
631 |
3.90 |
0.033” |
|
333 |
433 |
533 |
633 |
4.43 |
0.035” |
|
335 |
435 |
535 |
635 |
4.96 |
Cách đọc:
Thiết bị liên quan: