- THIẾT BỊ PHUN SƠN
- THIẾT BỊ PHUN CÁT
- THIẾT BỊ ĐO ELCOMETER - KIỂM TRA LỚP PHỦ
- THIẾT BỊ ĐO ELCOMETER - THIẾT BỊ CHO PHÒNG THÍ NGHIỆM
- THIẾT BỊ ĐO ELCOMETER - THIẾT BỊ KIỂM TRA BÊN NGOÀI
- THIẾT BỊ ĐO ELCOMETER - KIỂM TRA BÊ TÔNG
- DỤNG CỤ GIA CÔNG THÉP
- DỤNG CỤ CẦM TAY
- THIẾT BỊ KHÁC
- HỆ THỐNG NHÀ PHUN
- DỊCH VỤ SỮA CHỮA
- ĐÈN MAGLITE
Đặc điểm:
- Nhỏ, mạnh mẽ và tiện dụng |
- 3-10 lần đọc mỗi giây |
- Lặp lại, tái lập và chính xác |
- Nhiều góc; 20 °, 60 °, 85 ° |
- 40.000 lần đọc bộ nhớ trong lên đến 2.500 lô |
- Ngày và thời gian đóng dấu đọc |
- Xuất dữ liệu USB và Bluetooth |
- Tương thích với PC, iPhone hoặc Android ™ |
- Máy đo tự động |
- 40 người dùng định nghĩa các tiêu chuẩn giới hạn |
- Chế độ scan và lặp lại tự động, đúng chuẩn |
- Chế độ phân tích đạt/lỗi |
- Hiển thị lần đọc, thống kê, đồ thị và xem hàng loạt |
Thông tin màn hình | Màn hình màu TFT 2.4'' (6cm) QVGA, 320 x 240 pixels | |
Nguồn | USB (via PC) or 2 pin AA (~50,000 lần đọc) | |
Đường kính đo | 20°: 10 x 10mm; 60°: 8 x 16mm; 85°: 4 x 55mm | |
Phạm vi đo | 20°: 0 - 2,000GU; 60°: 0 - 1,000GU; 85°:0 - 160GU | |
Tính lặp lại | ± 0.1GU (0 - 10GU); ±0.2GU (10 - 100GU); ±0.2%: 100 - 2000GU | |
Tính tái lập | ± 0.2GU (0 - 10GU); ±0.5GU (10 - 100GU); ±0.5% 100 - 2000GU | |
Tính phân giải | Gloss: 0.1 GU (0 - 100GU); 1 GU (>100GU) | |
% Reflectance: 0.01% (0 - 10GU); 0.1% (10 - 100GU) | ||
Haze: 0.1 HU (0 - 100HU); 1 HU (>100HU) | ||
Nhiệt độ hoạt động | -10°C to 50°C (14 to 122°F); Relative Humidity: 0 - 85%RH | |
Đường kính (H x W x D) | 68 x 155 x 50mm (2.68 x 6.10 x 1.97ˮ) | |
Trọng lượng | 534g (1lb 3oz) [có pin] |
|
Accessories
Part Number | Description |
Certificate |
|
T48024798-LC | Low Gloss Calibration Tile | Nominal Value: 22GU at 60° |
● |
T48024798-MDC | Mid Gloss Calibration Tile | Nominal Value: 55GU at 60° |
● |
T48024798-HC | High Gloss Calibration Tile* |
Nominal Value: 97GU at 60° |
● |
T48024798-MRC |
Mirror Gloss Calibration Tile |
Nominal Value: 1900GU at 20° |
● |
T48024798-SH |
Soft Material Specimen Holder, complete with 3 sample trays |
||
T48025004 |
Soft Material Sample Trays (x3) |
||
T99923535 |
Gloss Tile Cleaning Cloth |
||
T99925002 |
USB Cable |
Low Gloss Tile (22GU at 60°) |
Mid Gloss Tile (55GU at 60°) |
High Gloss Tile (97GU at 60°) |
Mirror Gloss Tile (1900GU at 20°) |
Soft Material Specimen Holder |
|
● Certificate supplied as standard
* Supplied with gauge
-
Giá: Liên hệ
-
Giá: Liên hệ
-
Giá: Liên hệ
-
Giá: Liên hệ
-
Giá: Liên hệ