- THIẾT BỊ PHUN SƠN
- THIẾT BỊ PHUN CÁT
- THIẾT BỊ ĐO ELCOMETER - KIỂM TRA LỚP PHỦ
- THIẾT BỊ ĐO ELCOMETER - THIẾT BỊ CHO PHÒNG THÍ NGHIỆM
- THIẾT BỊ ĐO ELCOMETER - THIẾT BỊ KIỂM TRA BÊN NGOÀI
- THIẾT BỊ ĐO ELCOMETER - KIỂM TRA BÊ TÔNG
- DỤNG CỤ GIA CÔNG THÉP
- DỤNG CỤ CẦM TAY
- THIẾT BỊ KHÁC
- HỆ THỐNG NHÀ PHUN
- DỊCH VỤ SỮA CHỮA
- ĐÈN MAGLITE
THIẾT BỊ ĐO MÔI TRƯỜNG ELCOMETER 319
Elcometer 319 được thiết kế để đo và ghi nhận tất cả những thông số về điều kiện khí hậu tương thích, theo đúng yêu cầu nhằm đảm bảo điều kiện để tiến hành thi công sơn
-
Dễ dàng sử dụng: Cấu trúc danh mục trực quan, màn hình sáng rõ ràng và lớn.
-
Thiết kế: Thân vỏ loại chống bám bụi và nước với đệm kín toàn máy thích hợp với điều kiện môi trường khắc nghiệt nhất
-
Tích hợp nam châm điện: có tác dụng gắn chặt máy đo với bất kỳ vật kim lọai từ tính khác mà không cần phải sử dụng thêm thiết bị khác hỗ trợ
-
Lọai dụng cụ đo đa năng: vừa là thiết bị đo cầm tay vừa là màn hình đọc dữ liệu tích hợp chung trong máy đo độc lập
-
Giới hạn trên / dưới: cho phép định ra mức giới hạn của các thông số, trong trường hợp vượt quá mức giới hạn này, đồng hồ sẽ báo tín hiệu bằng âm thanh hoặc đèn báo
-
Bộ nhớ: Loại tiêu chuẩn (Standard) có 10 thông số đo. Loại cao cấp (Top) có thể ghi nhận và lưu trữ 40,000 thông số đo trong 999 đợt lưu.
-
Trích xuất dữ liệu bằng Bluetooth: kết nối không dây từ thiết bị đo đến máy tính bằng phần mềm ElcoMaster (cung cấp miễn phí). Báo cáo chi tiết có thể được tạo ra trong vài giây. Sử dụng phần mềm ElcoMaster cho di động, dữ liệu có thể được gửi trực tiếp đến văn phòng thông qua điện thoại PDA
Model | Model S | Model T | |
Part Number | G319----S | G319----T | |
Reading Parameters - RH, Ta, Ts, Td, TΔ, Tdb, Twb1, SH1 |
■ |
■ |
|
Statistics - number of readings, standard deviation, mean, coefficient of variation, minimum, maximum |
■ |
■ |
|
Dustproof & Waterproof Gauge with Fully Sealed Sensors - equivalent to IP66 |
■ |
■ |
|
Integral Magnets - secure the gauge during logging |
■ |
■ |
|
High/Low Limits - audible, visual, red/green LED alarms can be set against any or all parameters |
■ |
■ |
|
Multilingual Menus |
■ |
■ |
|
Backlight- user selectable |
■ |
■ |
|
K-Type Connector for External Measurement |
■ |
■ |
|
Memory - with reading and statistic review | Last 10 records | 25,000 records in 999 batches | |
Manual Logging |
■ |
■ |
|
Interval Logging2 | Adjustable between 1 second and 1 hour | ||
Data Output |
|
||
USB |
■ |
||
Bluetooth® to computer, Android™ & iOSǂ devices |
■ |
||
ElcoMaster® software & USB cable |
■ |
||
Certificate | • | • |
Thông số kỹ thuật
|
Phạm vi đo |
Sai số |
Độ phân giải |
Nhiệt độ môi trường (Ta) |
-20 to +80ºC (-4 to +176ºF) |
±0.5ºC (±1ºF) |
0.1ºC (0.1ºF) |
Nhiệt độ bề mặt (Ts) |
-20 to +80ºC (-4 to +176ºF) |
±0.5ºC (±1ºF) |
0.1ºC (0.1ºF) |
Nhiệt độ bên ngoài (Te) |
-40 to +200ºC (-40 to +392ºF) |
±0.5ºC (±1ºF)4 |
0.1ºC (0.1ºF) |
Độ ẩm tương đối (RH) |
0 to 100%RH |
±3%RH |
0.1% |
Bộ nhớ |
10 thông số gần nhất |
||
Nhiệt độ vận hành của thiết bị và màn hình LCD |
-20 to +80ºC (-4 to +176ºF) |
||
Nguồn điện |
Dùng 2 pin loại AA 1.5V |
||
Thời gian sử dụng cùa pin |
Chế độ thông thường: hơn 40 giờ (đèn màn hình ở chế độ tắt) |
||
Kích thước |
180 x 75 x 35mm (7 x 3 x 1.4") |
||
Trọng lượng |
300g (10.6oz) |
Accessories
T31920162 | Magnetic Surface Temperature Probe; -40 to +80ºC (-4 to +176ºF) |
|
T9996390- | Liquid Temperature Probe; -200 to +1100ºC (-328 to +2012ºF) |
|
T99921325 | USB Cable | |
T99916063 |
Wrist Strap |
|
T99923480 |
Protective Carry Case/Pouch |