- THIẾT BỊ PHUN SƠN
- THIẾT BỊ PHUN CÁT
- THIẾT BỊ ĐO ELCOMETER - KIỂM TRA LỚP PHỦ
- THIẾT BỊ ĐO ELCOMETER - THIẾT BỊ CHO PHÒNG THÍ NGHIỆM
- THIẾT BỊ ĐO ELCOMETER - THIẾT BỊ KIỂM TRA BÊN NGOÀI
- THIẾT BỊ ĐO ELCOMETER - KIỂM TRA BÊ TÔNG
- DỤNG CỤ GIA CÔNG THÉP
- DỤNG CỤ CẦM TAY
- THIẾT BỊ KHÁC
- HỆ THỐNG NHÀ PHUN
- DỊCH VỤ SỮA CHỮA
- ĐÈN MAGLITE
Thông tin sản phẩm
This single channel precision grind gauge is used to determine particle size and fineness of grind for many materials including paints, pigments, inks, coatings, chocolates and other similar products.
Manufactured out of hardened stainless steel each gauge is graduated in microns on the top to an accuracy of ±1μm (0.04mil). The groove width is 12mm (0.47") and the groove length is 200mm (7.87").
The High Precision Grindometer has a single groove.
Part Number | Model | Range | Graduation | Certificate | |||
Metric | Imperial | µm | mils | µm | mils | ||
K0002050M001 | K0US2050M001 | Elcometer 2050/1 | 0-25 | 0-1 | 1 | 0.05 | ο |
K0002050M002 | K0US2050M002 | Elcometer 2050/2 | 0-50 | 0-2 | 2 | 0.1 | ο |
K0002050M005 | K0US2050M005 | Elcometer 2050/5 | 0-100 | 0-4 | 5 | 0.2 | ο |
K0002050M008 | K0US2050M008 | Elcometer 2050/8 | 0-250 | 0-10 | 12.5 | 0.5 | ο |
Tolerance | ±1µm (0.04mil) | ||||||
Packed Dimensions | 312 x 270 x 79mm (12.3 x 10.6 x 3.1”) | ||||||
Packed Weight | 1.75kg (3.85lb) | ||||||
Packing List | Elcometer 2050 High Precision Grindometer, scraper, transit case and operating instructions |
STANDARDS:
ASTM D 1210, AS/NZS 1580.204.1, DIN 53203, EN 21524, FTMS 141 4411.1, ISO 1524, JIS K 5600-2-5, NF T30-046
Standards in grey have been superseded but are still recognised in some industries.
ο Optional Calibration Certificate available
KT002030N001 | Replacement Scraper for Elcometer 2050 |
Sản phẩm liên quan
Tin tức
Liên kết website