- THIẾT BỊ PHUN SƠN
- THIẾT BỊ PHUN CÁT
- THIẾT BỊ ĐO ELCOMETER - KIỂM TRA LỚP PHỦ
- THIẾT BỊ ĐO ELCOMETER - THIẾT BỊ CHO PHÒNG THÍ NGHIỆM
- THIẾT BỊ ĐO ELCOMETER - THIẾT BỊ KIỂM TRA BÊN NGOÀI
- THIẾT BỊ ĐO ELCOMETER - KIỂM TRA BÊ TÔNG
- DỤNG CỤ GIA CÔNG THÉP
- DỤNG CỤ CẦM TAY
- THIẾT BỊ KHÁC
- HỆ THỐNG NHÀ PHUN
- DỊCH VỤ SỮA CHỮA
- ĐÈN MAGLITE
Thông tin sản phẩm
These stainless steel wet film combs are wire eroded to provide an accuracy of ±2.5µm (0.01mil) and are supplied with either Metric or Imperial wet film thickness measurements.
Each wet film comb has 24 measurement stages (teeth) providing a more accurate wet film thickness value.
Technical Specification
Part Number | Range | Steps | Certificate | |
K0003238M201 | 5 – 120µm | 5µm | ο | |
K0003238M202 | 25 – 600µm | 25µm | ο | |
K0003238M203 | 50 – 1200µm | 50µm | ο | |
K0003238M204 | Set of 3 Wet Film Combs - Metric* | ο | ||
K0US3238M201 | 0.5 – 6mils | 0.5mil | ο | |
K0US3238M202 | 1.0 – 24mils | 1.0mil | ο | |
K0US3238M203 | 2 – 48mils | 2.0mil | ο | |
K0US3238M204 | Set of 3 Wet Film Combs - Imperial* | ο | ||
Dimensions | 60 x 30 x 2mm (2.36 x 1.18 x 0.08”) | |||
Weight | 27g (0.95oz) per comb | |||
Packing List | Wet Film Comb, storage case and operating instructions |
STANDARDS:
ASTM D 4414-A, AS/NZS 1580.107.3, BS 3900-C5-7B, ISO 2808-1A, ISO 2808-7B, JIS K 5600-1-7, NF T30-125, US NAVY PPI 63101-000, US NAVY NSI 009-32
Standards in grey have been superseded but are still recognised in some industries.
ο Optional Calibration Certificate available
*Set comprises of one of each scale 1, 2 and 3.
Sản phẩm liên quan
Tin tức
Liên kết website