- THIẾT BỊ PHUN SƠN
- THIẾT BỊ PHUN CÁT
- THIẾT BỊ ĐO ELCOMETER - KIỂM TRA LỚP PHỦ
- THIẾT BỊ ĐO ELCOMETER - THIẾT BỊ CHO PHÒNG THÍ NGHIỆM
- THIẾT BỊ ĐO ELCOMETER - THIẾT BỊ KIỂM TRA BÊN NGOÀI
- THIẾT BỊ ĐO ELCOMETER - KIỂM TRA BÊ TÔNG
- DỤNG CỤ GIA CÔNG THÉP
- DỤNG CỤ CẦM TAY
- THIẾT BỊ KHÁC
- HỆ THỐNG NHÀ PHUN
- DỊCH VỤ SỮA CHỮA
- ĐÈN MAGLITE
- Benefits
- General maintenance applications
- Lightweight rugged housing
- Durability and performance
- Features
+ Keyless adjustable protective guard
+ Aluminum alloy housing
+ Helical bevel gear design
+ 4" (100 mm) wheel capacity
+ 0.8 hp (600 W) governed motor
+ Ergonomic side handle
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Part number |
6151952120 |
|
Model |
CP9120CR |
|
Spindle thread |
3/8-24 |
|
Wheel size |
100 mm |
4" |
Cup wheel Diam. |
- |
- |
Free speed |
12000 rpm |
|
Power |
600 W |
0.8 hp |
Length |
233 mm |
9.3" |
Net weight |
1.9 kg |
4.18 lb |
Front exhaust |
Front exhaust |
|
Noise level |
84 db(A) |
|
Sound Power |
95 db(A) |
|
Vibration (ISO-8662-4) |
<2.5 m/s² |
|
Vibration α (ISO-28927-1) |
5.3 m/s² |
|
Vibration K (ISO-28927-1) |
1.6 m/s² |
|
Average air consumption |
5.5 l/s |
11.66 cfm |
Average air consumption |
330 l/mn |
11.66 cfm |
Actual air consumption |
11 l/s |
23.32 cfm |
Actual air consumption |
660 l/mn |
23.32 cfm |
Free speed air consumption |
9.9 l/s |
21 cfm |
Min. hose size |
10 mm |
3/8" |
Air inlet thread size |
1/4 |