- THIẾT BỊ PHUN SƠN
- THIẾT BỊ PHUN CÁT
- THIẾT BỊ ĐO ELCOMETER - KIỂM TRA LỚP PHỦ
- THIẾT BỊ ĐO ELCOMETER - THIẾT BỊ CHO PHÒNG THÍ NGHIỆM
- THIẾT BỊ ĐO ELCOMETER - THIẾT BỊ KIỂM TRA BÊN NGOÀI
- THIẾT BỊ ĐO ELCOMETER - KIỂM TRA BÊ TÔNG
- DỤNG CỤ GIA CÔNG THÉP
- DỤNG CỤ CẦM TAY
- THIẾT BỊ KHÁC
- HỆ THỐNG NHÀ PHUN
- DỊCH VỤ SỮA CHỮA
- ĐÈN MAGLITE
Đặc điểm :
-
A456 mới tiếp tục phát triển nhiều tính năng mới giúp hiệu quả hơn và dễ sử dụng
-
Tốc độ đọc nhanh với hơn 70 thông số/phút
-
Màn hình màu, lớn, dễ đọc
-
Màn hình chống trầy xước
-
Các nút bấm lớn, rõ ràng
-
Trích xuất dữ liệu qua cổng usb hoặc bluetooth với phần mềm ElcoMaster 2.0
Technical Specification
Thông Số Kỹ Thuật |
Model | Model B (basic) Ferrous (F) Intergral Gauge_Scale 1_ A456 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tốc độ đo |
Nhanh, chính xác: 70 thông số / phút |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cấu trúc menu |
Dể sử dụng được với 25 ngôn ngữ |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Màn hình hiển thị thông tin |
Màn hình màu 2.4’’ (6cm), 320 x 240 pixels |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Loại pin |
2 x pin AA (LR03), loại có thể nạp lại sau khi sử dụng |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thời gian sử dụng pin |
Liên tục trong 24 giờ, 1 thông số / giây |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Bộ nhớ |
5 |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Kích thước (h x w x d) |
140 x 72 x 45mm (5.51 x 2.83 x 1.77") |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Trọng lượng |
154g bao gồm pin |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Accessories
|